Có 2 kết quả:
将军肚子 jiāng jūn dù zi ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ ㄉㄨˋ • 將軍肚子 jiāng jūn dù zi ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beer belly (complimentary)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beer belly (complimentary)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh